THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI Đến tháng 6 năm 2024

Thứ hai - 10/06/2024 10:44
         Biểu số: 02
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị:Trường Mầm non Luân Giói    
 Chư­ơng: 622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI  DỰ TOÁN THU - CHI
Đến tháng 6 năm 2024
        ĐV tính: đồng
Số Chỉ tiêu Dự toán  Ghi chú 
TT   đ­ược giao  
A Dự toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí 0  
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0  
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) 0  
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí 0  
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0  
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
III Số đ­ợc để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí 0  
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0  
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nư­ớc    
I Loại 490, khoản 491 2.253.446.761 2.253.446.761
1   Chi thanh toán cá nhân 2.240.696.761 2.240.696.761
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn 0 0
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn 10.000.000 10.000.000
4   Chi khác 2.750.000 2.750.000
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
             Tháng 6 năm 2024
                   Thủ tr­ưởng đơn vị
       
 
 
 
                                                                                                                  Dương Thị Hạnh
              Biểu số 3  
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị:Trường Mầm non Luân Giói    
 Ch­ương:622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
Đến tháng 6 năm 2024
              Đơn vị tính: Đồng  
Số   Số liệu báo Số liệu quyết
TT Chỉ tiêu cáo quyết toán đ­ược
    toán duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) 0 0
4 Thu sự nghiệp khác 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ược để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ 0 0
4 Hoạt động sự nghiệp khác 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Quyết toán chi ngân sách nhà n­ước    
1 Loại 490, khoản 491 2.253.446.761 2.253.446.761
   - Mục:6000 888.589.934 888.589.934
     + Tiểu mục: 6001 888.589.934 888.589.934
  - Mục: 6050 0 0
  + Tiểu mục: 6051 0 0
  - Mục: 6100 1.097.862.040 1.097.862.040
   + Tiểu mục: 6101 11.599.200 11.599.200
  + Tiểu mục: 6102 200.340.000 200.340.000
  + Tiểu mục: 6103 51.588.000 51.588.000
  + Tiểu mục: 6105 0 0
  + Tiểu mục: 6112 569.768.800 569.768.800
  + Tiểu mục: 6113 11.457.000 11.457.000
  + Tiểu mục: 6115 77.019.040 77.019.040
  + Tiểu mục: 6118 0 0
  + Tiểu mục: 6121 176.090.000 176.090.000
  - Mục: 6300 221.840.100 221.840.100
  + Tiểu mục: 6301 161.927.700 161.927.700
  + Tiểu mục: 6302 30.883.400 30.883.400
  + Tiểu mục: 6303 18.485.000 18.485.000
  + Tiểu mục: 6304 10.554.000 10.554.000
  - Mục: 6400 0 0
  + Tiểu mục: 6401 0 0
  - Mục: 6500 12.604.687 12.604.687
  + Tiểu mục: 6501 6.444.687 6.444.687
  + Tiểu mục: 6505 6.160.000 6.160.000
  - Mục: 6550 0 0
  + Tiểu mục: 6599 0 0
  - Mục: 6600 0 0
  + Tiểu mục: 6608 0 0
  + Tiểu mục: 6649 0 0
  - Mục:6700 19.800.000 19.800.000
  + Tiểu mục: 6701 0 0
  + Tiểu mục: 6702 14.600.000 14.600.000
  + Tiểu mục: 6703 5.200.000 5.200.000
  - Mục:6900 10.000.000 10.000.000
  + Tiểu mục: 66912 10.000.000 10.000.000
  - Mục: 7000 0 0
  + Tiểu mục: 7001 0 0
  + Tiểu mục: 7049 0 0
  - Mục: 7050 0 0
  + Tiểu mục: 7053 0 0
  - Mục: 7750 2.750.000 2.750.000
  + Tiểu mục: 7756 2.750.000 2.750.000
     + Tiểu mục .....    
  * Ghi chú:   Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ
   
    Tháng 6 năm 2024
                     Thủ trư­ởng đơn vị
       
             
 
 
 
 
                                                                                                  Dương Thị Hạnh
 
  Biểu số 7  
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị:Trường Mầm non Luân Giói    
 Ch­ương:622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
Đến tháng 6 năm 2024
    Đơn vị tính: Đồng
Số   Số liệu báo Số liệu quyết
TT Chỉ tiêu cáo quyết toán đ­ược
    Toán duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1 Thu hội phí 0 0
2 Thu khác 0 0
1 Loại 490, khoản 491 2.253.446.761 2.253.446.761
   - Mục:6000 888.589.934 888.589.934
     + Tiểu mục: 6001 888.589.934 888.589.934
  - Mục: 6050 0 0
  + Tiểu mục: 6051 0 0
  - Mục: 6100 1.097.862.040 1.097.862.040
   + Tiểu mục: 6101 11.599.200 11.599.200
  + Tiểu mục: 6102 200.340.000 200.340.000
  + Tiểu mục: 6103 51.588.000 51.588.000
  + Tiểu mục: 6105 0 0
  + Tiểu mục: 6112 569.768.800 569.768.800
  + Tiểu mục: 6113 11.457.000 11.457.000
  + Tiểu mục: 6115 77.019.040 77.019.040
  + Tiểu mục: 6118 0 0
  + Tiểu mục: 6121 176.090.000 176.090.000
  - Mục: 6300 221.840.100 221.840.100
  + Tiểu mục: 6301 161.927.700 161.927.700
  + Tiểu mục: 6302 30.883.400 30.883.400
  + Tiểu mục: 6303 18.485.000 18.485.000
  + Tiểu mục: 6304 10.554.000 10.554.000
  - Mục: 6400 0 0
  + Tiểu mục: 6401 0 0
  - Mục: 6500 12.604.687 12.604.687
  + Tiểu mục: 6501 6.444.687 6.444.687
  + Tiểu mục: 6505 6.160.000 6.160.000
  - Mục: 6550 0 0
  + Tiểu mục: 6599 0 0
  - Mục: 6600 0 0
  + Tiểu mục: 6608 0 0
  + Tiểu mục: 6649 0 0
  - Mục:6700 19.800.000 19.800.000
  + Tiểu mục: 6701 0 0
  + Tiểu mục: 6702 14.600.000 14.600.000
  + Tiểu mục: 6703 5.200.000 5.200.000
  - Mục:6900 10.000.000 10.000.000
  + Tiểu mục: 66912 10.000.000 10.000.000
  - Mục: 7000 0 0
  + Tiểu mục: 7001 0 0
  + Tiểu mục: 7049 0 0
  - Mục: 7050 0 0
  + Tiểu mục: 7053 0 0
  - Mục: 7750 2.750.000 2.750.000
  + Tiểu mục: 7756 2.750.000 2.750.000
  Loại 490, khoản 491 2.253.446.761 2.253.446.761
   - Mục:6000 888.589.934 888.589.934
     + Tiểu mục: 6001 888.589.934 888.589.934
  - Mục: 6050 0 0
  + Tiểu mục: 6051 0 0
  - Mục: 6100 1.097.862.040 1.097.862.040
   + Tiểu mục: 6101 11.599.200 11.599.200
  + Tiểu mục: 6102 200.340.000 200.340.000
2 Loại ..., khoản …    
C Quyết toán chi nguồn khác    
   - Mục:    
     + Tiểu mục …    
     + Tiểu mục …    
  * Ghi chú:   Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện   trợ
       
    Tháng 6  năm 2024
                     Thủ trư­ởng đơn vị
       
                   
 
 
 
 
 
Dương Thị Hạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập42
  • Hôm nay378
  • Tháng hiện tại379
  • Tổng lượt truy cập285,338
headerleft
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính