Biẻu côn g khai tài chính

Thứ sáu - 15/09/2023 16:12
         Biểu số: 02
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị:Trường Mầm non Luân Giói    
 Chư­ơng: 622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI  DỰ TOÁN THU - CHI
Đến tháng 9 năm 2023
        ĐV tính: đồng
Số Chỉ tiêu Dự toán  Ghi chú 
TT   đ­ược giao  
A Dự toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí 0  
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0  
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) 0  
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí 0  
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0  
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
III Số đ­ợc để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí 0  
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0  
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nư­ớc    
I Loại 490, khoản 491 2.945.805.096 2.945.805.096
1   Chi thanh toán cá nhân 2.830.129.810 2.830.129.810
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn 52.625.000 52.625.000
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn 18.950.000 18.950.000
4   Chi khác 44.100.286 44.100.286
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
             Tháng 9 năm 2023
                   Thủ tr­ưởng đơn vị
       
 
 
 
                                                                                                                  Dương Thị Hạnh
              Biểu số 3  
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị:Trường Mầm non Luân Giói    
 Ch­ương:622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
Đến tháng 9 năm 2023
              Đơn vị tính: Đồng  
Số   Số liệu báo Số liệu quyết
TT Chỉ tiêu cáo quyết toán đ­ược
    toán duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) 0 0
4 Thu sự nghiệp khác 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ược để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ 0 0
4 Hoạt động sự nghiệp khác 0 0
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Quyết toán chi ngân sách nhà n­ước    
1 Loại 490, khoản 491 2.945.805.096 2.945.805.096
   - Mục:6000 1.117.928.951 1.117.928.951
     + Tiểu mục: 6001 1.117.928.951 1.117.928.951
  - Mục: 6050 0 0
  + Tiểu mục: 6051 0 0
  - Mục: 6100 1.431.882.117 1.431.882.117
   + Tiểu mục: 6101 14.861.880 14.861.880
  + Tiểu mục: 6102 276.395.000 276.395.000
  + Tiểu mục: 6103 104.662.172 104.662.172
  + Tiểu mục: 6105 8.686.000 8.686.000
  + Tiểu mục: 6112 725.878.085 725.878.085
  + Tiểu mục: 6113 11.343.000 11.343.000
  + Tiểu mục: 6115 77.581.980 77.581.980
  + Tiểu mục: 6118 0 0
  + Tiểu mục: 6121 212.474.000 212.474.000
  - Mục: 6300 280.315.742 280.315.742
  + Tiểu mục: 6301 207.821.742 207.821.742
  + Tiểu mục: 6302 36.946.000 36.946.000
  + Tiểu mục: 6303 23.232.000 23.232.000
  + Tiểu mục: 6304 12.316.000 12.316.000
  - Mục: 6400 0 0
  + Tiểu mục: 6401 0 0
  - Mục: 6500 10.089.286 10.089.286
  + Tiểu mục: 6501 8.649.286 8.649.286
  + Tiểu mục: 6505 1.440.000 1.440.000
  - Mục: 6550 18.706.000 18.706.000
  + Tiểu mục: 6599 18.706.000 18.706.000
  - Mục: 6600 3.608.000 3.608.000
  + Tiểu mục: 6608 0 0
  + Tiểu mục: 6649 3.608.000 3.608.000
  - Mục:6700 8.950.000 8.950.000
  + Tiểu mục: 6701 0 0
  + Tiểu mục: 6702 7.150.000 7.150.000
  + Tiểu mục: 6703 1.800.000 1.800.000
  - Mục: 7000 52.625.000 52.625.000
  + Tiểu mục: 7001 49.998.000 49.998.000
  + Tiểu mục: 7049 2.627.000 2.627.000
2 - Mục: 7050 18.950.000 18.950.000
C + Tiểu mục: 7053 18.950.000 18.950.000
  - Mục: 7750 2.750.000 2.750.000
  + Tiểu mục: 7756 2.750.000 2.750.000
     + Tiểu mục .....    
  * Ghi chú:   Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ
   
    Tháng 9  năm 2023
                     Thủ trư­ởng đơn vị
       
             
 
 
 
 
                                                                                                  Dương Thị Hạnh
 
  Biểu số 7  
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị:Trường Mầm non Luân Giói    
 Ch­ương:622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
Đến tháng 9 năm 2023
    Đơn vị tính: Đồng
Số   Số liệu báo Số liệu quyết
TT Chỉ tiêu cáo quyết toán đ­ược
    Toán duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1 Thu hội phí 0 0
2 Thu khác 0 0
1 Loại 490, khoản 491 2.945.805.096 2.945.805.096
   - Mục:6000 1.117.928.951 1.117.928.951
     + Tiểu mục: 6001 1.117.928.951 1.117.928.951
  - Mục: 6050 0 0
  + Tiểu mục: 6051 0 0
  - Mục: 6100 1.431.882.117 1.431.882.117
   + Tiểu mục: 6101 14.861.880 14.861.880
  + Tiểu mục: 6102 276.395.000 276.395.000
  + Tiểu mục: 6103 104.662.172 104.662.172
  + Tiểu mục: 6105 8.686.000 8.686.000
  + Tiểu mục: 6112 725.878.085 725.878.085
  + Tiểu mục: 6113 11.343.000 11.343.000
  + Tiểu mục: 6115 77.581.980 77.581.980
  + Tiểu mục: 6118 0 0
  + Tiểu mục: 6121 212.474.000 212.474.000
  - Mục: 6250 0 0
  + Tiểu mục: 6253 0 0
  + Tiểu mục: 6299 0 0
  - Mục: 6300 280.315.742 280.315.742
  + Tiểu mục: 6301 207.821.742 207.821.742
  + Tiểu mục: 6302 36.946.000 36.946.000
  + Tiểu mục: 6303 23.232.000 23.232.000
  + Tiểu mục: 6304 12.316.000 12.316.000
  - Mục: 6400 0 0
  + Tiểu mục: 6401 0 0
  - Mục: 6500 10.089.286 10.089.286
  + Tiểu mục: 6501 8.649.286 8.649.286
  + Tiểu mục: 6505 1.440.000 1.440.000
  - Mục: 6550 18.706.000 18.706.000
  + Tiểu mục: 6599 18.706.000 18.706.000
  - Mục: 6600 3.608.000 3.608.000
  + Tiểu mục: 6608 0 0
  + Tiểu mục: 6649 3.608.000 3.608.000
  - Mục:6700 8.950.000 8.950.000
  + Tiểu mục: 6701 0 0
  + Tiểu mục: 6702 7.150.000 7.150.000
  + Tiểu mục: 6703 1.800.000 1.800.000
  - Mục: 6900 0 0
  + Tiểu mục: 6949 0 0
  + Tiểu mục: 6912 0 0
  + Tiểu mục: 6921 0 0
  - Mục: 6950 0 0
  + Tiểu mục: 6954 0 0
  - Mục: 7000 52.625.000 52.625.000
  + Tiểu mục: 7001 49.998.000 49.998.000
  + Tiểu mục: 7049 2.627.000 2.627.000
  - Mục: 7050 18.950.000 18.950.000
  + Tiểu mục: 7053 18.950.000 18.950.000
  - Mục: 7750 2.750.000 2.750.000
  + Tiểu mục: 7756 2.750.000 2.750.000
  .........................    
2 Loại ..., khoản …    
C Quyết toán chi nguồn khác    
   - Mục:    
     + Tiểu mục …    
     + Tiểu mục …    
  * Ghi chú:   Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện   trợ
       
    Tháng 9  năm 2023
                     Thủ trư­ởng đơn vị
       
                   
 
 
 
 
 
Dương Thị Hạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay63
  • Tháng hiện tại297
  • Tổng lượt truy cập235,391
headerleft
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính